5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
主动
Zhǔdòng: chủ động
一定
yīdìng: nhận định
不是
bùshì: không phải
我
wǒ: tôi
的
de: của
风格
fēnggé: phong cách
但
dàn: nhưng
能
néng: có thể
让
ràng: khiến
我
wǒ: tôi
主动
zhǔdòng: chủ động
的
de: trợ từ
人
rén: người
肯定
kěndìng: chắc chắn
是
shì: là
我
wǒ: tôi
很
hěn: rất
喜欢
xǐhuān: thích
的
de: trợ từ
人
rén: người
Pinyin
Zhǔdòng yīdìng bùshì wǒ de fēnggé
dàn néng ràng wǒ zhǔdòng de rén kěndìng shì wǒ hěn xǐhuān de rén
Dịch nghĩa
Chủ động chắc chắn không phải là phong cách của tôi
Nhưng người có thể khiến tôi chủ động chắc chắn
phải là người mà tôi rất thích