Rate this post
Mục lục
Quote tiếng Trung
我
Wǒ: tôi
开始
kāishǐ: bắt đầu
怀疑
huáiyí: nghi ngờ
在
zài: ở/đang
这个
zhège: cái này
世界
shìjiè: thế giới
,
还有
háiyǒu: còn
什么
Shénme: cái gì
东西
dōngxī: đồ/thứ
是
shì: là
不
bù: không
会
huì: có thể/sẽ
过期
guòqí: hết hạn
的
de: trợ từ
Pinyin
Wǒ kāishǐ huáiyí, zài zhège shìjiè shàng,
hái yǒu shé me dōngxī shì bù huì guòqí de
Dịch nghĩa
Tôi bắt đầu tự hỏi, trên thế giới này,
còn có thứ gì là không thể hết hạn không