5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
原则
Yuánzé: nguyên tắc
上
shàng: trên
呢
ne
我
wǒ: tôi
是
shì: là
不
bù: không
喜欢
xǐhuān: thích
和
hé: và
小笨蛋
xiǎobèndàn: kẻ ngốc
一起
yīqǐ: cùng
玩
wán: chơi
的
de: trợ từ
但
dàn: nhưng
如果
rúguǒ: nếu
是
shì: là
你
nǐ: bạn
的话
dehuà: nếu
就
jiù: thì
算
suàn: cho là
你
nǐ: bạn
是
shì: là
智障
zhìzhàng: chậm phát triển
是
shì: là
脑瘫
nǎotān: bại não
我
wǒ: tôi
都
dōu: đều
要
yào: muốn
和
hé: và
你
nǐ: bạn
一起
yīqǐ: cùng
玩儿
wáner: chơi
Pinyin
Yuánzé shàng ne, wǒ shì bù xǐhuān hé xiǎo bèndàn yīqǐ wán de
dàn rúguǒ shì nǐ dehuà jiùsuàn nǐ shì zhìzhàng shì nǎotān
wǒ dōu yào hé nǐ yīqǐ wán er
Dịch nghĩa
Về nguyên tắc, mình không thích chơi với kẻ ngốc đâu
Nhưng nếu đó là cậu thì kể cả cậu bị
chậm phát triển hay bị b.ại não
Mình cũng đều muốn chơi với cậu