5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
希望
Xīwàng: hi vọng
你
nǐ: bạn
的
de: trợ từ
心情
xīnqíng: tâm trạng
就
jiù: thì/là
像
xiàng: giống
星星
xīngxīng: ngôi sao
常年
chángnián: quanh năm
闪闪
shǎnshǎn: lấp lánh
发光
fāguāng: tỏa sáng
偶尔
ǒuěr: thi thoảng
躲躲
duǒduo: trốn
乌云
wūyún: mây đen
Pinyin
Xīwàng nǐ de xīnqíng jiù xiàng xīngxīng,
chángnián shǎnshǎn fāguāng,
ǒu’ěr duǒ duo wūyún
Dịch nghĩa
Hy vọng tâm trạng của bạn giống như một vì sao
tỏa sáng quanh năm
chỉ thỉnh thoảng ẩn mình khỏi những đám mây đen