5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
当
Dāng: khi
你
nǐ: bạn
越来越
yuèláiyuè: càng ngày càng
漂亮
piàoliang: đẹp
时
shí: khi/lúc
,
自然
zìrán: tự nhiên
有
yǒu: có
人
rén: người
关注
guānzhù: chú ý
你
nǐ: bạn
,
当
dāng: khi
你
nǐ: bạn
越来越
yuèláiyuè: càng ngày càng
有
yǒu: có
能力
nénglì: năng lực
时
shí: lúc/khi
,
自然
zìrán: tự nhiên
会
huì: sẽ
有
yǒu: có
人
rén: người
看得起
kàndéqǐ: coi trọng
你
nǐ: bạn
Pinyin
Dāng nǐ yuè lái yuè piàoliang shí, zìrán yǒurén guānzhù nǐ.
Dāng nǐ yuè lái yuè yǒu nénglì shí, zìrán huì yǒurén kàndéqǐ nǐ
Dịch nghĩa
Khi bạn ngày càng xinh đẹp, mọi người tự nhiên sẽ chú ý đến bạn.
Khi bạn ngày càng có năng lực hơn, mọi người tự nhiên sẽ nể phục bạn