5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
每天
Měitiān: mỗi hôm
收获
shōuhuò: gặt hái
小
xiǎo: bé
进步
jìnbù: tiến bộ
,
积累
jīlěi: tích lũy
起来
qǐlái: lại
就
jiù: thì
是
shì: là
大
dà: to/ lớn
进步
jìnbù: tiến bộ,
每天
měitiān: mỗi ngày
收获
shōuhuò: gặt hái
小
xiǎo: bé
幸福
xìngfú: hạnh phúc
,
积攒
jīzǎn: góp nhặt
起来
qǐlái: lại
便
biàn: thì
成
chéng: thành
大
dà: to/lớn
幸福
xìngfú: hạnh phúc
Pinyin
Měitiān shōuhuò xiǎo jìnbù, jīlěi qǐlái jiùshì dà jìnbù;
měitiān shōuhuò xiǎo xìngfú, jīzǎn qǐlái biàn chéng dà xìngfú
Pinyin
Mỗi ngày gặt hái một chút tiến bộ, góp lại thì thành tiến bộ lớn
Mỗi ngày gặt hái một chút hạnh phúc, góp lại thì thành hạnh phúc to