5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
界
Jiè: thế giới
上
shàng: trên
有
yǒu: có
种
zhǒng: loại
傻子
shǎzi: kẻ ngốc
,
他们
tāmen: bọn họ
在
zài: tại
最
zuì: nhất
难过
nánguò: buồn
的
de: trợ từ
时候
shíhòu: lúc
,
还
hái: còn/vẫn
在
zài: tại
安慰
ānwèi: an ủi
别人
biérén: người khác
Pinyin
Jiè shàng yǒu zhǒng shǎzi,
tāmen zài zuì nánguò de shíhòu, hái zài ānwèi biérén
Dịch nghĩa
Trên thế giới này có những kẻ ngốc
Vào những lúc họ buồn nhất những vẫn cò thể đi dỗ dành người khác thì hãy nằm bắt