5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng trung
谁
Shéi: ai
也
yě: cũng
不
bù: không
知道
zhīdào: biết
下一秒
xiàyīmiǎo: giây tiếp theo
会
huì: sẽ
发生
fāshēng: phát sinh
什么
shénme: cái gì
事
shì: sự việc
,
好好
hǎohǎo: tốt
珍惜
zhēnxī: trân trọng
现在
xiànzài: hiện tại
所
suǒ
拥有
yōngyǒu: có được
的
de: trợ từ
Pinyin
Shéi yě bù zhīdào xià yī miǎo huì fāshēng shénme shì.
Hǎohǎo zhēnxī xiànzài suǒ yǒngyǒu de
Dịch nghĩa
Chẳng ai biết được giây tiếp theo
chuyện gì sẽ xảy ra
Vậy nên hay trân trọng những gì mình đang có