5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
既然
Jìrán: đã
改变
gǎibiàn: thai đổi
不了
bùliǎo: không được
过去
guòqù: quá khứ
,
那么
nàme: vậy thì
就
jiù: thì
努力
nǔlì: cố gắng
改变
gǎibiàn: thai đổi
未来
wèilái: tuơng lai
Pinyin
Jìrán gǎibiàn bùliǎo guòqù
nàme jiù nǔlì gǎibiàn wèilái
Dịch nghĩa
Đã không thay đổi được quá khứ
Vậy hãy cố gắng thay đổi tương lai