Quote: Đã không thay đổi được quá khứ

5/5 - (1 bình chọn)

Mục lục

Quote tiếng Trung

既然 Jìrán: đã
改变 gǎibiàn: thai đổi
不了 bùliǎo: không được
过去 guòqù: quá khứ
,
那么 nàme: vậy thì
jiù: thì
努力 nǔlì: cố gắng
改变 gǎibiàn: thai đổi
未来 wèilái: tuơng lai

Pinyin

Jìrán gǎibiàn bùliǎo guòqù
nàme jiù nǔlì gǎibiàn wèilái
Quote: Đã không thay đổi được quá khứ Vậy hãy cố gắng thay đổi tương lai

Dịch nghĩa

Đã không thay đổi được quá khứ
Vậy hãy cố gắng thay đổi tương lai

Chia sẻ lên

Share on facebook
Share on twitter
Share on pinterest

Bài viết liên quan

Leave a Reply