5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
我
Wǒ: tôi
有
yǒu: có
一万
yīwàn: một vạn
种
zhǒng: loại
想
xiǎng: muốn
见
jiàn: gặp
你
nǐ: bạn
的
de: trợ từ
理由
lǐyóu: lí do
,
却
què: nhưng mà
唯独
wéidú: duy nhất
缺少
quēshǎo: thiếu
一
yī: một
种
zhǒng: loại
能
néng: có thể
见
jiàn: gặp
你
nǐ: bạn
的
de: trợ từ
身份
shēnfèn: thân phận
Pinyin
Wǒ yǒu yī wàn zhǒng xiǎngjiàn nǐ de lǐyóu,
què wéi dú quēshǎo yī zhǒng néng jiàn nǐ de shēnfèn
Dịch nghĩa
Anh có cả vạn lý do muốn gặp em
nhưng điều duy nhất anh thiếu là một thân phận để có thể gặp