5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
吃
Chī: ăn/chịu đựng
不了
bùliǎo: không được
读书
dúshū: học tập
的
de: trợ từ
苦
kǔ: đắng/khổ
就
jiù: thì
要
yào: phải
吃
chī: ăn/ chịu đựng
生活
shēnghuó: cuộc sống
的
de: trợ từ
苦
kǔ: đắng/khổ
Pinyin
Chī bùliǎo dúshū de kǔ
jiù yào chī shēnghuó de kǔ
Dịch nghĩa
Không chịu được khó khăn của việc học
thì phải chịu đựng
khó khăn của cuộc sống