5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
考试
Kǎoshì: Kiểm tra
只有
zhǐyǒu: chỉ có
一
yī: một
个
gè: cái
正确
zhèngquè: chính xác
答案
dáàn: đáp án
但
dàn: nhưng
人生
rénshēng: cuộc đời
却
què: lại
有
yǒu: có
很多
hěnduō: rất nhiều
选择
xuǎnzé: lựa chọn
,
不管
bùguǎn: cho dù
结果
jiéguǒ: kết quả
怎么样
zěnmeyàng: như thế nào
都
dōu: đều
不要
bùyào: đừng
否定
fǒudìng: phủ định
自己
zìjǐ: bản thân
未来
wèilái: tương lai
的
de: của
可能
kěnéng: khả năng
性
xìng: tính
Pinyin
Kǎoshì zhǐyǒu yīgè zhèngquè dá’àn dàn rénshēng què yǒu hěnduō xuǎnzé bùguǎn jiéguǒ zěnme yàng dōu bùyào fǒudìng zìjǐ wèilái de kěnéng xìng
Dịch nghĩa
Bài kiểm tra luôn luôn chỉ có một đáp án đúng nhưng cuộc sống lại có rất nhiều sự lựa chọn
Cho dù kết quả như thế nào cũng đừng bao giờ phủ định khả năng của chính mình.