5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
我
Wǒ: tôi
知道
zhīdào: biết
你
nǐ: bạn
最近
zuìjìn: gần đây
可能
kěnéng: có thể
不
bù: không
顺
shùn: thuận lợi
,
可能
kěnéng: có thể
焦虑
jiāolǜ: lo lắng
,
可能
kěnéng: có thể
情绪
qíngxù: cảm xúc
不
bù: không
好
hǎo; tốt
再
zài; thêm, lại
坚持
jiānchí: kiên chì
一下
yīxià: một chút
,
再
zài: thêm, lại
努力
nǔlì: cố gắng
ー下
yīxià: một chút
Pinyin
Wǒ zhīdào nǐ zuìjìn kěnéng bù shùn, kěnéng jiāolǜ, kěnéng qíngxù bù hǎo, zài jiānchí yīxià, zài nǔlì yīxià
Dịch nghĩa
Mình biết thời gian qua có lẽ bạn không thuận lợi có lẽ lo lắng, có lẽ tâm trạng không tốt
những hay kiến trì thêm một chút, cố gắng thêm một chút