5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
你
Nǐ: Bạn
是
shì: là
非常
fēicháng: rất
可爱
kěài: đáng yêu
的
de: trợ từ
人
rén: người
,
真
zhēn: thật sự
应该
yīnggāi: nên
遇到
yùdào: gặp được
最好
zuìhǎo: tốt nhất
的
de: trợ từ
人
rén: người
,
我
wǒ: tôi
也
yě: cũng
真
zhēn: thật sự
希望
xīwàng: hi vọng
我
wǒ: tôi
就是
jiùshì: chính là
Pinyin
Nǐ shì fēicháng kěài de rén,
zhēn yīnggāi yù dào zuì hǎo de rén,
wǒ yě zhēn xīwàng wǒ jiùshì
Dịch nghĩa
Cậu là một người rất đáng yêu
Cậu nên gặp được một người thật tốt
Mình hi vọng người đó sẽ là mình