5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng trung
眼睛
Yǎnjīng: mắt
可以
kěyǐ: có thể
近视
jìnshì: cận thị
,
目光
mùguāng: tầm nhìn
不能
bùnéng: không thể
短
duǎn: ngắn
浅
qiǎn: nông
Pinyin
Yǎnjīng kěyǐ jìnshì,
mùguāng bùnéng duǎnqiǎn
Dịch nghĩa
Mắt có thể bị cận thị nhưng
tầm nhìn thì không thể nông cạn