Quote: Mắt có thể bị cận thị nhưng tầm nhìn thì không thể nông cạn

5/5 - (1 bình chọn)

Mục lục

Quote tiếng trung

眼睛 Yǎnjīng: mắt
可以 kěyǐ: có thể
近视 jìnshì: cận thị
目光 mùguāng: tầm nhìn
不能 bùnéng: không thể
duǎn: ngắn
qiǎn: nông

Pinyin

Yǎnjīng kěyǐ jìnshì,
mùguāng bùnéng duǎnqiǎn
Mắt có thể bị cận thị nhưng tầm nhìn thì không thể nông cạn

Dịch nghĩa

Mắt có thể bị cận thị nhưng
tầm nhìn thì không thể nông cạn

Chia sẻ lên

Share on facebook
Share on twitter
Share on pinterest

Bài viết liên quan

Leave a Reply