Rate this post
Mục lục
Quote tiếng Trung
慢慢来
Mànmanlái: cứ từ từ
谁
shéi: ai
都
dōu: đều
有
yǒu: có
一
yī: một
个
gè: cái
努力
nǔlì: nỗ lực
的
de: trợ từ
过程
guòchéng: quá trình
在
zài: tại
变
biàn: biến
好
hǎo: tốt
的
de: trợ từ
过程
guòchéng: quá trình
中
zhōng: trong
都
dōu: đều
很
hěn: rất
艰难
jiānnán: khó khăn
去
qù: đi
尝试
chángshì: thử
再
zài: tiếp
努力
nǔlì: cố gắng
一点
yīdiǎn: một chút
Pinyin
Màn man lái shéi dōu yǒu yīgè nǔlì de guòchéng
zài biàn hǎo de guòchéng zhōng dōu hěn jiānnán qù chángshì zài nǔlì yīdiǎn
Dịch nghĩa
Cứ từ từ, ai cũng cần có một quãng thời gian nỗ lực
trong quãng thời gian nỗ lực để trở nên tốt hơn đó đều sẽ rất khó khăn
cứ thử sức rồi cố gắng tiếp từng chút