5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
你
Nǐ: cậu
迷茫
mímáng: mơ hồ
的
de: trợ từ
原因
yuányīn: nguyên nhân
在于
zàiyú: tại
读书
dúshū: học/đọc sách
少
shǎo: ít
而
ér: nhưng/mà
想
xiǎng: nghĩ
得
dé: bổ ngữ
太多
tàiduō: quá nhiều
Pinyin
nǐ mímáng de yuányīn
zàiyú dúshū shǎo ér xiǎng dé tài duō
Dịch nghĩa
Bạn bị mất phương hướng là do
Bạn học quá ít nhưng lại nghĩ quá nhiều