5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
爸爸
Bàba: bố
并没有
bìngméiyǒu: không phải
说
shuō: nói
因为
yīnwèi: bởi vì
钱
qián: tiền
难
nán: khó
赚
zhuàn: kiếm
就
jiù: thì
不
bù: không
赚
zhuàn: kiếm
了
le: rồi
,
妈妈
māmā: mẹ
并没有
bìngméiyǒu: không phải
觉得
juédé: cảm thấy
孩子
háizi: con
不
bù: không
听话
tīnghuà: nghe lời
就
jiù: thì
不要
bùyào: không cần
了
le: nữa
,
所以
suǒyǐ: vì vậy
我
wǒ: tôi
也
yě: cũng
没有
méiyǒu: không có
资格
zīgé: tư cách
说
shuō: nói
累
lèi: mệt
就
jiù: thì
不
bù: không
努力
nǔlì: cố gắng
了
le: rồi
Pinyin
Bàba bìng méiyǒu shuō yīnwèi qián nán zhuàn jiù bù zhuànle
Māmā bìng méiyǒu juédé háizi bù tīnghuà jiù bùyàole
Suǒyǐ wǒ yě méiyǒu zīgé shuō lèi jiù bù nǔlìle
Dịch nghĩa
Bố không phải vì nói tiền khó kiếm mà không kiếm nữa
Mẹ không phải vì thấy con không nghe lời mà không nuôi nữa
Vậy nên chúng mình
không được nói rằng vì mệt nên không cố gắng nữa