5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
你
Nǐ: bạn
知道
zhīdào: biết
吗
ma: không
,
奇迹
qíjī: kì tích
的
de: trợ tự
另一个
lìngyīgè: một cái khác
名字
míngzì: tên
叫
jiào: gọi là
努力
nǔlì: nỗ lực
Pinyin
Nǐ zhīdào ma
qíjī de lìng yīgè míngzì jiào nǔlì
Dịch nghĩa
Bạn biết không
Cái tên khác của kỳ tích chính là nỗ lực