Quote: Cậu đến, tôi tin rằng cậu sẽ không đi

5/5 - (1 bình chọn)

Mục lục

Quote tiếng trung

Nǐ: bạn
lái: đến
wǒ: tôi
xìn: tin
nǐ: bạn
bù: không
huì: sẽ
zǒu: đi
,
nǐ: bạn
zǒu: đi
wǒ: tôi
dāng: khi
nǐ: bạn
méi: không
lái: đến
guò: từng/đã

Pinyin

Nǐ lái, wǒ xìn nǐ bù huì zǒu
Nǐ zǒu, wǒ dāng nǐ méi láiguò
Quote: Cậu đến, tôi tin rằng cậu sẽ không đi Cậu đi, tôi sẽ coi như câu chưa từng đến

Dịch nghĩa

Cậu đến, tôi tin rằng cậu sẽ không đi
Cậu đi, tôi sẽ coi như câu chưa từng đến

Chia sẻ lên

Bài viết liên quan

Leave a Reply