5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote Tiếng Trung
我
Wǒ: tôi
最近
zuìjìn: gần đây
体重
tǐzhòng: cân nặng
上升
shàngshēng: tăng lên
了
le: rồi
,
没有
méiyǒu: không có
偷
tōu: trộm/ lén
吃
chī: ăn
东西
dōngxī: đồ ăn
只
zhǐ: chỉ
是
shì: là
偷偷
tōutōu: lén
地
de: trợ từ
把
bǎ: đem
你
nǐ: bạn
放在
fàngzài: đặt ở
心
xīn: tim
上
shàng: trên
了
le: rồi
Pinyin
Wǒ zuìjìn tǐzhòng shàngshēngle, méiyǒu tōu chī dōngxī,
zhǐshì tōutōu de bǎ nǐ fàng zàixīn shàngle
Dịch nghĩa
Dạ này mình bị tăng cân
Không phải vì lén ăn gì đâu
Chỉ là mình lằng lặng đặt cậu vào trong tim mình