5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
那
Nà: vậy
说
shuō: nói
好
hǎo: tốt
了
le: rồi
不
bù: không
开心
kāixīn: vui
的
de: trợ từ
时候
shíhòu: lúc
,
我们
wǒmen: chúng ta
都
dōu: đều
是
shì: là
彼此
bǐcǐ: lẫn nhau
心事
xīnshì: tâm sự
的
de: trợ từ
靠山
kàoshān: chỗ dựa
Pinyin
Nà shuō hǎole, bù kāixīn de shíhòu,
wǒmen dōu shì bǐcǐ xīnshì de kàoshān
Dịch nghĩa
Vậy thống nhất rồi nhé
Lúc không vui
Chúng ta sẽ là chỗ dựa tinh thần của nhau