5/5 - (2 bình chọn)
Quote tiếng Trung
努力
Nǔlì: nỗ lực
不
bù: không
一定
yīdìng: nhất định
会
huì: sẽ
成功
chénggōng: thành công
但
dàn: nhưng
不
bù: không
努力
nǔlì: cố gắng
一定
yīdìng: nhất định
不会
bùhuì: sẽ không
成功
chénggōng: thành công
Pinyin
Nǔlì bù yīdìng huì chénggōng
dàn bù nǔlì yīdìng bù huì chénggōng
Dịch nghĩa
Cố gắng không nhất định sẽ thành công
nhưng không cố gắng chắc chắc sẽ không thành công