Quote: Cố gắng không nhất định sẽ thành công

5/5 - (2 bình chọn)

Quote tiếng Trung

努力 Nǔlì: nỗ lực
bù: không
一定 yīdìng: nhất định
huì: sẽ
成功 chénggōng: thành công
dàn: nhưng
bù: không
努力 nǔlì: cố gắng
一定 yīdìng: nhất định
不会 bùhuì: sẽ không
成功 chénggōng: thành công

Pinyin

Nǔlì bù yīdìng huì chénggōng
dàn bù nǔlì yīdìng bù huì chénggōng
Quote: Cố gắng không nhất định sẽ thành công nhưng không cố gắng chắc chắc sẽ không thành công

Dịch nghĩa

Cố gắng không nhất định sẽ thành công
nhưng không cố gắng chắc chắc sẽ không thành công

Chia sẻ lên

Share on facebook
Share on twitter
Share on pinterest

Bài viết liên quan

Leave a Reply