5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
人
Rén: Con người
都
dōu: đều
一个样
yīgèyàng: cùng một dạng
,
认
rèn: nhận ra
不
bù: không
清
qīng: rõ ràng
自身
zìshēn: chính mình
问题
wèntí: vấn đề
还
hái: còn
长着
zhǎngzhe: mọc ra
一张
yīzhāng: một cái
喜欢
xǐhuān: thích
说
shuō: nói
教
jiào: dạy bảo
的
de: trợ từ
嘴
zuǐ: miệng/mồm
Pinyin
Rén dōu yīgè yàng, rèn bù qīng zìshēn wèntí,
hái zhǎngzhe yī zhāng xǐhuān shuōjiào de zuǐ.
Dịch nghĩa
Con người đều giống nhau
Không thể tự nhận ra vấn đề của mình
Còn có một cái miệng thích đi giảng dạy người khác