5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
这
Zhè: này
一生
yīshēng: một đời
能
néng: có thể
做
zuò: làm
自己
zìjǐ: chính mình
喜欢
xǐhuān: thích
的
de: trợ từ
事
shì: việc
,
能够
nénggòu: có thể
热爱
rèài: yêu thích
自己
zìjǐ: chính mình
的
de: trợ từ
生活
shēnghuó: cuộc sống
就
jiù: thì
很
hěn: rất
好
hǎo: tốt
很
hěn: rất
厉害
lìhài: giỏi
了
le: rồi
Pinyin
Zhè yīshēng néng zuò zìjǐ xǐhuān de shì, nénggòu rè’ài zìjǐ de shēnghuó, jiù hěn hǎo hěn lìhàile
Dịch nghĩa
Cuộc đời này có thể làm những thứ mình thích, có thể yêu cuộc sống của mình
là đã rất tốt rất giỏi rồi