5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng trung
不要
Bùyào: đừng
等
děng: chờ
到
dào: đến
明天
míngtiān: ngày mai
,
明天
míngtiān: ngày mai
太
tài: quá
遥远
yáoyuǎn: xa xôi
,
今天
jīntiān: hôm nay
就
jiù: thì
行动
xíngdòng: hành động
Pinyin
Bùyào děngdào míngtiān, míngtiān tài yáoyuǎn,
jīntiān jiù xíngdòng
Dịch nghĩa
Đừng chờ đến ngày mai
Ngày mai còn rất xa
Hôm nay hãy bắt tay vào làm luôn