5/5 - (1 bình chọn)
Quote tiếng Trung
有
Yǒu: có
空
kòng: thời gian rảnh
多
duō: thêm/nhiểu
挣
zhèng: kiếm
钱
qián: tiền
,
没事
méishì: không có việc gì
早
zǎo: sớm
点
diǎn: chút
睡
shuì: ngủ
,
别
bié: đứng
胡思乱想
húsīluànxiǎng: nghĩ lung tung
Pinyin
Yǒu kòng duō zhèng qián,
méishì zǎodiǎn shuì,
bié húsīluànxiǎng
Dịch nghĩa
Có thời gian rảnh cố kiếm thêm tiền
Không bận thì đi ngủ sớm
Đừng suy nghĩ lung tung