5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
用
Yòng: dùng
善意
shànyì: thiện ý
的
de: trợ từ
心情
xīnqíng: thái độ
去
qù: đi
理解
lǐjiě: giải thích
别人
biérén: người khác
的话
dehuà: nếu
,
会
huì: sẽ
让
ràng: khiến
世界
shìjiè: thế giới
单纯
dānchún: đơn thuần
美好
měihǎo: đẹp đẽ
容易
róngyì: dễ dàng
Pinyin
Yòng shànyì de xīnqíng qù lǐjiě biérén dehuà,
huì ràng shìjiè dānchún měihǎo róngyì
Dịch nghĩa
Hiểu lời nói của người khác bằng thiệt ý của bản thân
Sẽ làm thế giới đơn thuần, đẹp đẽ và dễ dàng