5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
别人
Biérén: người khác
问
wèn: hỏi
我
wǒ: tôi
喜欢
xǐhuān: thích
什么样
shénmeyàng: như thế nào
的
de: trợ từ
我
wǒ: tôi
又
yòu: lại
开始
kāishǐ: bắt đầu
要
yāo: muốn/phải
形容
xíngróng: miêu tả
你
nǐ: bạn
了
le: rồi
Pinyin
Biérén wèn wǒ xǐhuān shénme yàng de,
wǒ yòu kāishǐ yāo xíngróng nǐle
Dịch nghĩa
Khi có người hỏi tôi rằng
Tôi thích một người như thế nào
Vậy là tôi lại bắt đầu miêu tả cậu