5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
自己
Zìjǐ: chính mình
选择
xuǎnzé: lựa chọn
的
de: trợ từ
路
lù: đường
,
再难
zàinán: khó hơn
也
yě: cũng
要
yào: cần
勇敢
yǒnggǎn: dũng cảm
的
de: trợ tử
走下去
zǒuxiàqù: đi tiếp
Pinyin
Zìjǐ xuǎnzé de lù,
zài nán yě yào,
yǒnggǎn de zǒu xiàqù
Dịch nghĩa
Con đường bạn đã chọn
Dù có khó khăn đến đâu
Cũng hãy dũng cảm đi tiếp