5/5 - (1 bình chọn)
Quote tiếng Trung
谁
Shéi: ai
没有
méiyǒu: không có
一点
yīdiǎn: một chút
缺点
quēdiǎn: khuyết điểm
啊
a: à
我们
wǒmen: chúng mình
又不是
yòubùshì: chẳng phải là
神仙
shénxiān: thần tiên
我们
wǒmen: chúng mình
只
zhǐ: chỉ
是
shì: là
一
yī: một
个
gè: cái, con người
普普通通
pǔpǔtōngtōng: bình thường
的
de: trợ từ
人
rén: người
Pinyin
Shéi méiyǒu yīdiǎn quēdiǎn a
wǒmen yòu bùshì shénxiān
wǒmen zhǐshì yīgè pǔ pǔtōng tōng de rén
Dịch nghĩa
Làm gì có ai đến một chút khuyết điểm cũng không có
Chúng ta đâu phải thần tiên
Tất cả chúng ta đều chỉ là một người bình thường