5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
真正
Zhēnzhèng: thực sự
让
ràng: làm cho
人
rén: người
变
biàn: trở thành
好
hǎo: tốt
的
de: trợ từ
选择
xuǎnzé: lựa chọn
,
过程
guòchéng: quá trình
都
dōu: đều
不会
bùhuì: không thể
太
tài: quá
舒服
shūfú: thoải mái
Pinyin
Zhēnzhèng ràng rén biàn hǎo de xuǎnzé
guòchéng dōu bù huì tài shūfú
Dịch nghĩa
Lựa chọn thực sự khiến người ta trở nên tốt hơn
thì quá trình đó sẽ không dễ chịu