5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
我
Wǒ: tôi
运气
yùnqì: số phận
差
chà: thiếu
了
le: rồi
一点
yīdiǎn: một chút
没
méi: không
遇到
yùdào: gặp
什么
shénme: cái gì
好
hǎo: tốt
的
de: trợ từ
爱情
àiqíng: tình yêu
但
dàn: nhưng
好
hǎo: tốt
在
zài: ở
友情
yǒuqíng: tình bạn
一直
yīzhí: luôn luôn
在
zài: tại
照顾
zhàogù: chăm sóc
我
wǒ: tôi
,
谢谢
xièxiè: cảm ơn
你
nǐ: bạn
,
我
wǒ: tôi
的
de: trợ từ
好
hǎo: tốt
朋友
péngyǒu: người bạn
Pinyin
Wǒ yùnqì chàle yīdiǎn, méi yù dào shénme hǎo de àiqíng,
dàn hǎo zài yǒuqíng yīzhí zài zhàogù wǒ, xièxiè nǐ, wǒ de hǎo péngyǒu
Dịch nghĩa
Mình không được may mắn cho lắm
Chả có mối tình nào hẳn hoi nhưng may thay bạn bè luôn chăm sóc mình
Cảm ơn cậu, người bạn tốt của mình