5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
我
Wǒ: tôi
很
hěn: rất
高兴
gāoxìng: vui
因为
yīnwèi: bởi vì
在
zài: tại/khi
我
wǒ: tôi
最后
zuìhòu: cuối cùng
的
de: trợ từ
学生
xuéshēng: học sinh
时代
shídài: thời đại
遇到
yùdào: gặp
了
le: rồi
你
nǐ: bạn
Pinyin
Wǒ hěn gāoxìng, yīnwèi zài wǒ zuìhòu de xuéshēng shídài, yù dàole nǐ
Dịch nghĩa
Mình rất vui,
bởi vì vào những năm tháng cuối cùng của thời học sinh
Mình đã gặp cậu