5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
你
Nǐ: bạn
一定
yīdìng: nhất định
要
yào: phải
努力
nǔlì: cố gắng
,
才
cái: mới
能
néng: có thể
与
yǔ: với
更
gèng: hơn
好
hǎo: tốt
的
de: trợ từ
人
rén: người
相遇
xiāngyù: gặp gỡ
Pinyin
Nǐ yīdìng yào nǔlì,
cáinéng yǔ gèng hǎo de rén xiāngyù
Dịch nghĩa
Bạn nhất định phải cố gắng
Mới có thể gặp được những người tốt hơn