5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
每
Měi: mỗi
一
yī: một
次
cì: lần
失败
shībài: thất bại
都
dōu: đều
是
shì: là
成功
chénggōng: thành công
的
de: trợ từ
伏笔
fúbǐ: phục bút
Pinyin
Měi yīcì shībài
dōu shì chénggōng de fúbǐ
Dịch nghĩa
Mỗi lần thất bại
đều là những nét bút đầu tiên của sự thành công