Rate this post
Quote tiếng Trung
真正
Zhēnzhèng: thật sự
的
de: trợ từ
朋友
péngyǒu: bạn bè
,
听
tīng: nghe
得
dé: được
懂
dǒng: hiểu
你
nǐ: bạn
说
shuō: nói
的
de: trợ từ
,
听
tīng: nghe
得
dé: được
见
jiàn: thấy
你
nǐ: bạn
没
méi: không
说
shuō: nói
的
de: trợ từ
Pinyin
Zhēnzhèng de péngyǒu,
tīng dé dǒng nǐ shuō de,
tīng dé jiàn nǐ méishuōde
Dịch nghĩa
Một người bạn thực sự là
Nghe và hiểu được những điều bạn nói
Cũng hiểu cả những điều bạn không nói