Quote: Người có thể kiến tôi chủ động, chắc chắn là người mà tôi rất thích

5/5 - (1 bình chọn)

Mục lục

Quote tiếng Trung

主动 Zhǔdòng: chủ động
一定 yīdìng: nhận định
不是 bùshì: không phải
wǒ: tôi
de: của
风格 fēnggé: phong cách
dàn: nhưng
néng: có thể
ràng: khiến
wǒ: tôi
主动 zhǔdòng: chủ động
de: trợ từ
rén: người
肯定 kěndìng: chắc chắn
shì: là
wǒ: tôi
hěn: rất
喜欢 xǐhuān: thích
de: trợ từ
rén: người

Pinyin

Zhǔdòng yīdìng bùshì wǒ de fēnggé
dàn néng ràng wǒ zhǔdòng de rén kěndìng shì wǒ hěn xǐhuān de rén
Chủ động chắc chắn không phải là phong cách của tôi Nhưng người có thể khiến tôi chủ động chắc chắn phải là người mà tôi rất thích

Dịch nghĩa

Chủ động chắc chắn không phải là phong cách của tôi
Nhưng người có thể khiến tôi chủ động chắc chắn
phải là người mà tôi rất thích

Chia sẻ lên

Share on facebook
Share on twitter
Share on pinterest

Bài viết liên quan

Leave a Reply