5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
爱
Ài: yêu
你
nǐ: bạn
的
de: trợ từ
人
rén: người
怎么
zěnme: làm sao
可能
kěnéng: có thể
会
huì: sẽ
给
gěi: cho
别人
biérén: người khác
留
liú: giữ
位置
wèizhì: vị trí
Pinyin
Ài nǐ de rén zěnme kěnéng
huì gěi biérén liú wèizhì
Dịch nghĩa
Người đã yêu bạn thì làm sao có thể
vẫn để dành vị trí cho người khác