5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
一
Yī: vừa/một
看见
kànjiàn: nhìn thấy
你
nǐ: bạn
就
jiù: thì
笑
xiào: cười
的
de: trợ từ
人
rén: người
那
nà: thì
肯定
kěndìng: chắc chắn
是
shì: là
很
hěn: rất
爱
ài: yêu
你
nǐ: bạn
Pinyin
Yī kànjiàn nǐ jiù xiào de rén nà kěndìng shì hěn ài nǐ
Dịch nghĩa
Người vừa nhìn thấy bạn đã mỉm cười
chắc chắn rất yêu bạn