5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
过程
Guòchéng: quá trình
再
zài: hơn nữa
累
lèi: mệt
也
yě: cũng
没关系
méiguānxì: không vấn đề
,
只
zhǐ: chỉ
要
yào: muốn
结果
jiéguǒ: kết quả
不
bù: không
让
ràng: khiến
我
wǒ: tôi
失望
shīwàng: thất vọng
Pinyin
Guòchéng zài lèi yě méiguānxì
zhǐyào jiéguǒ bù ràng wǒ shīwàng
Dịch nghĩa
Quá trình dù có mệt nhọc hơn nữa cũng không sao
Chỉ cần kết quả không làm mình thất vọng