5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
成长
Chéngzhǎng: Trưởng thành
或许
huòxǔ: có lẽ
是
shì: là
,
放下
fàngxià: từ bỏ
了
le: đã/rồi
喜欢
xǐhuān: thích
,
也
yě: cũng
学会
xuéhuì: học được
了
le: rồi
闭嘴
bìzuǐ: im lặng
Pinyin
Chéngzhǎng huòxǔ shì, fàngxiàle xǐhuān,
yě xuéhuìle bì zuǐ
Dịch nghĩa
Sự trưởng thành có lẽ là
Biết từ bỏ thứ mình thích
và học được cách im lặng