5/5 - (1 bình chọn)
Quote tiếng Trung
所有
Suǒyǒu: tất cả
人
rén: người
都
dōu: đều
在
zài: đang
给
gěi: cho
你
nǐ: bạn
加油
jiāyóu: cổ vũ
,
而
ér: mà
你
nǐ: bạn
却
què: lại
想
xiǎng: ghĩ
着
zhe: đang
怎么
zěnme: như nào
在
zài: ở/tại
桌子
zhuōzi: bàn
上
shàng: trên
睡觉
shuìjiào: ngủ
手臂
shǒubì: cánh tay
不
bù: không
会
huì: sẽ
麻
má: tê
Pinyin
Suǒyǒu rén dōu zài gěi nǐ jiāyóu, ér nǐ què xiǎngzhe
zěnme zài zhuōzi shàng shuìjiào shǒubì bù huì má
Dịch nghĩa
Tất cả mọi người đều đang cổ vũ bạn
Nhưng bạn thì chỉ nghĩ
làm thế nào để ngủ trên bàn mà tay không bị tê