5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
失望
Shīwàng: thất vọng
并
bìng: không hề
不
bù: không
可怕
kěpà: đáng sợ
,
可怕
kěpà: đáng sợ
的
de: trợ từ
是
shì: là
失望
shīwàng: thất vọng
多
duō: nhiều
了
le: rồi
,
变成
biànchéng: biến thành
了
le: rồi
绝望
juéwàng: tuyệt vọng
Pinyin
Shīwàng bìng bù kěpà,
kěpà de shì shīwàng duōle
biàn chéngle juéwàng
Dịch nghĩa
Thất vọng không đáng sợ
đáng sợ là thất vọng quá nhiều
biến thành tuyệt vọng