5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
这
Zhè: này
世界
shìjiè: thế giới
太
tài: quá
吵
chǎo: ồn
,
别
bié: đừng
听
tīng: nghe
,
别
bié: đừng
看
kàn: nhìn
,
别
bié: đừng
管
guǎn: để ý
,
向
xiàng: hường tới
前
qián: phía trước
走
zǒu: đi
Pinyin
Zhè shìjiè tài chǎo, bié tīng, bié kàn, biéguǎn, xiàng qián zǒu
Dịch nghĩa
Thế giới này ồn ào quá
đừng nghe, đừng nhìn, đừng quan tâm, hãy cứ bước tiếp