5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
喜欢
Xǐhuān: thích
有
yǒu: có
什么
shéme: cái gì
用
yòng: thích
他
tā: anh ấy
连
lián: đến
你
nǐ: bạn
今天
jīntiān: hôm nay
开不开心
kāibùkāixīn: vui hay không
都
dōu: đều
不
bù: không
知道
zhīdào: biết
Pinyin
Xǐhuān yǒu shé me yòng tā lián nǐ jīntiān kāi bù kāixīn dōu bù zhīdào
Dịch nghĩa
Thích thì có tác dụng gì
Người đó đến bạn hôm nay vui hay không còn không biết