5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
你
Nǐ: bạn
很
hěn: rất
重要
zhòngyào: quan trọng
也
yě: cũng
很
hěn: rất
特别
tèbié: đặc biệt
不用
bùyòng: không hiểu
质疑
zhìyí: chất vấn
我
wǒ: tôi
对
duì: đối với
你
nǐ: bạn
的
de: trợ từ
爱
ài: tình yêu
你
nǐ: bạn
有
yǒu: có
的
de: trợ từ
别人
biérén: người khác
没有
méiyǒu: không có
Pinyin
Nǐ hěn zhòngyào, yě hěn tèbié,
bùyòng zhìyí wǒ duì nǐ de ài
nǐ yǒu de biérén méiyǒu
Dịch nghĩa
Cậu rất quan trọng, cũng rất đặc biệt
Đừng nghi ngờ tình cảm của tờ dành cho cậu
Thứ cậu có, người khác sẽ không có