5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng trung
爱情
Àiqíng: tình yêu
使
shǐ: làm cho
人
rén: con người
忘记
wàngjì: quên mất
时间
shíjiān: thời gian
,
时间
shíjiān: thời gian
也
yě: cũng
使
shǐ: làm cho
人
rén: người
忘记
wàngjì: quên đi
爱情
àiqíng: tình yêu
Pinyin
Àiqíng shǐ rén wàngjì shíjiān,
shíjiān yě shǐ rén wàngjì àiqíng
Dịch nghĩa
Tình yêu khiến người ta quên đi thời gian
Thời gian cũng khiến người ta quên đi tình yêu