5/5 - (1 bình chọn)
Muc lục
Quote tiếng Trung
我
Wǒ: tôi
不
bù: không
介意
jièyì: để tâm
你
nǐ: bạn
不
bù: không
了解
liǎojiě: hiểu
我
wǒ: tôi
,
可是
kěshì: nhưng
我
wǒ: tôi
很
hěn: rất
介意
jièyì: để tâm
,
你
nǐ: bạn
在
zài: ở
背
bèi: lưng
后
hòu: sau
乱
luàn: loạn
改
gǎi: sửa
我
wǒ: tôi
的
de: trợ từ
故事
gùshì: chuyện
Pinyin
Wǒ bù jièyì nǐ bù liǎojiě wǒ,
kěshì wǒ hěn jièyì nǐ zài bèihòu luàn gǎi wǒ de gùshì
Dịch nghĩa
Tôi không phiền khi bạn không tìm hiểu về tôi
Nhưng tôi thấy rất phiền khi
Bạn bịa đặt những câu chuyện về tôi sau lưng tôi