5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
笑
Xiào: cười
别人
biérén: người khác
之前
zhīqián: trước khi
,
先
xiān: đầu tiên
把
bǎ: làm cho
自己
zìjǐ: chính mình
的
de: trợ từ
牙
yá: răng
给
gěi: cho
刷
shuà: đánh
白
bái: trắng
了
le: rồi
Pinyin
Xiào biérén zhīqián,
xiān bǎ zìjǐ de yá gěi shuàbáile
Dịch nghĩa
Trước khi cười người khác
Hãy đánh răng mình cho trắng trước